声を大にする
こえをだいにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Nhấn mạnh
Làm nổi bật (sự kiện...)

声を大にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を大にする
大声を出す おおごえをだす
la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
友達を大事にする ともだちをだいじにする
tôn trọng bạn bè.
お金を大切にする おかねをたいせつにする
chắt chiu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng
大声出す おおごえだす
hét lên, gào lên
声を大にして言う こえをだいにしていう
nói bằng giọng to