Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 声優グランプリ
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
グランプリ グラン・プリ
giải thưởng lớn
グランプリレース グランプリ・レース
Grand Prix race
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
声 こえ
tiếng; giọng nói
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả