声調
せいちょう「THANH ĐIỀU」
☆ Danh từ
Điệu
Thanh điệu.

声調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声調
声調記号 せいちょうきごう
Dấu(trong tiếng Việt)
音声調整卓 おんせいちょうせいたく
bộ trộn âm thanh
調声 ちょうせい ちょうごえ
thuộc về âm điệu đánh dấu (e.g. pinyin)
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
声 こえ
tiếng; giọng nói
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.