Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壱丁目
丁目 ちょうめ
khu phố.
壱 いち
một
マス目 マス目
chỗ trống
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ