Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒蔵 さかぐら
hầm chứa rượu nho
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
壱 いち
một
蔵造り くらづくり
warehouse style, house built like a kura, with the walls covered in mud
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu