蔵造り
くらづくり「TÀNG TẠO」
☆ Danh từ
Warehouse style, house built like a kura, with the walls covered in mud
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Building a kura storehouse, someone who builds kura storehouses

Bảng chia động từ của 蔵造り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蔵造りする/くらづくりする |
Quá khứ (た) | 蔵造りした |
Phủ định (未然) | 蔵造りしない |
Lịch sự (丁寧) | 蔵造りします |
te (て) | 蔵造りして |
Khả năng (可能) | 蔵造りできる |
Thụ động (受身) | 蔵造りされる |
Sai khiến (使役) | 蔵造りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蔵造りすられる |
Điều kiện (条件) | 蔵造りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蔵造りしろ |
Ý chí (意向) | 蔵造りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蔵造りするな |
蔵造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蔵造り
土蔵造り どぞうづくり
house built like a kura, with the walls covered in mud
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
お蔵入り おくらいり
bị trì hoãn, bị hoãn, đang bị tạm giữ
姿造り すがたづくり
toàn bộ cá sashimi
体造り からだづくり
thể dục