Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壱志姫王
壱 いち
một
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
điệu thức Ichikotsuchou (tương đương với âm Rê trưởng)
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên
志 こころざし
lòng biết ơn
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly