Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
売薬 ばいやく うりぐすり
biệt dược
麻薬密売 まやくみつばい
buôn lậu ma túy
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
塗り薬 ぬりぐすり
Thuốc bôi; thuốc mỡ
眠り薬 ねむりぐすり
thuốc ngủ.
練り薬 ねりぐすり ねりやく
thuốc tê