売り物にする
うりものにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Tiếp thị, quảng cáo

売り物にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り物にする
売り物 うりもの
bảng quảng cáo; chiêu bài
物売り ものうり
Bán hàng rong
売りに出す うりにだす
to offer for sale, to put on the market
物にする ものにする
lấy được; giành được; chiếm hữu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện