Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
児童売春 じどうばいしゅん
mại dâm trẻ em
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
競り売り せりうり
sự bán đấu giá
量り売り はかりうり
bán theo cách cân đo