Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戻り売り
もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
戻り待ちの売り もどりまちのうり
bán sau khi chờ đợi thị trường hồi phục
戻り もどり
sự trả lại
売上割り戻し うりあげわりもどし
giảm giá bán hàng
売り うり
sự bán
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
手戻り てもどり
làm sai, sửa lại, xem lại
「LỆ MẠI」
Đăng nhập để xem giải thích