戻り売り
もどりうり「LỆ MẠI」
Bán sau khi giá ổn định lại
Bán trên đà tăng
戻り売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戻り売り
戻り待ちの売り もどりまちのうり
bán sau khi chờ đợi thị trường hồi phục
戻り もどり
sự trả lại
売上割り戻し うりあげわりもどし
giảm giá bán hàng
戻り道 もどりみち
đường về
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên
後戻り あともどり
sự rút lui; sự quay về theo lối cũ; đảo ngược tình thế
小戻り こもどり
recovering slightly, making a small rally