売り残り
うりのこり「MẠI TÀN」
Bán ế.

売り残り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り残り
売り残 うりざん
số lượng cổ phiếu còn dư (chưa bán được)
売れ残り うれのこり
dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
残り のこり
cái còn lại; phần còn lại; phần rơi rớt lại
売り うり
sự bán
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
切り売り きりうり
bán theo khúc; bán theo mảnh
競り売り せりうり
sự bán đấu giá