売れ切れる
うれきれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bán hết

Bảng chia động từ của 売れ切れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売れ切れる/うれきれるる |
Quá khứ (た) | 売れ切れた |
Phủ định (未然) | 売れ切れない |
Lịch sự (丁寧) | 売れ切れます |
te (て) | 売れ切れて |
Khả năng (可能) | 売れ切れられる |
Thụ động (受身) | 売れ切れられる |
Sai khiến (使役) | 売れ切れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売れ切れられる |
Điều kiện (条件) | 売れ切れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 売れ切れいろ |
Ý chí (意向) | 売れ切れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 売れ切れるな |
売れ切れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売れ切れる
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
売り切れる うりきれる
bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo
売り切れ うりきれ
sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ
売れる うれる
bán ra; bán chạy
切れる きれる
bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
売れ残る うれのこる
hàng ế, chưa bán hết, để lại trên kệ