売り圧迫
うりあっぱく「MẠI ÁP BÁCH」
☆ Danh từ
Selling pressure

売り圧迫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り圧迫
圧迫 あっぱく
sự áp bức; sự áp chế; sức ép; áp lực
売り圧力 うりあつりょく
áp lực bán
圧迫性 あっぱくせい
sự nén
圧迫感 あっぱくかん
cảm thấy (của) sự đàn áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧迫する あっぱく あつはくする あっぱくする
áp bức; áp chế; hạn chế; gây sức ép; tạo sức ép; bó chặt
脊髄圧迫 せきずいあっぱく
ép tủy sống
圧迫面接 あっぱくめんせつ
phỏng vấn căng thẳng