Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
曇り声 くもりごえ
giọng nói nghẹn ngào.
尖り声 とがりごえ
Giọng nói giận dữ; giọng nói sắc gọn.
作り声 つくりごえ
giọng nói bắt chước; giọng nói giả vờ; tiếng nói khác thường
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại