売り声
うりごえ「MẠI THANH」
☆ Danh từ
Tiếng rao của người bán hàng rong

売り声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り声
売り うり
sự bán
曇り声 くもりごえ
giọng nói nghẹn ngào.
尖り声 とがりごえ
Giọng nói giận dữ; giọng nói sắc gọn.
作り声 つくりごえ
giọng nói bắt chước; giọng nói giả vờ; tiếng nói khác thường
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
切り売り きりうり
bán theo khúc; bán theo mảnh