売り専
うりせん ウリせん「MẠI CHUYÊN」
☆ Danh từ
Trai bao

売り専 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り専
専売 せんばい
đặc quyền buôn bán.
専売局 せんばいきょく
(nhật bản có) văn phòng độc quyền
専売品 せんばいひん
hàng hóa độc quyền
専売制 せんばいせい
chế độ độc quyền thương mại
専売特許 せんばいとっきょ
bằng sáng chế
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専売特許証 せんばいとっきょしょう
giấy phép dùng bằng sáng chế.
専売特許品 せんばいとっきょひん
Sản phẩm được cấp bằng sáng chế