Kết quả tra cứu 専売
Các từ liên quan tới 専売
専売
せんばい
「CHUYÊN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Đặc quyền buôn bán.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 専売
Bảng chia động từ của 専売
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 専売する/せんばいする |
Quá khứ (た) | 専売した |
Phủ định (未然) | 専売しない |
Lịch sự (丁寧) | 専売します |
te (て) | 専売して |
Khả năng (可能) | 専売できる |
Thụ động (受身) | 専売される |
Sai khiến (使役) | 専売させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 専売すられる |
Điều kiện (条件) | 専売すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 専売しろ |
Ý chí (意向) | 専売しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 専売するな |