Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り捌き うりさばき
sự bán hàng
捌く さばく
Làm thịt, giải phẩu các loại như chim hay cá
取り捌く とりさばく
để ổn định (một vấn đề)
掻っ捌く かっさばく
mổ; rạch
売り歩く うりあるく
bán dạo.
売り叩く うりたたく
hạ giá
荷捌 にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án