取り捌く
とりさばく「THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Để ổn định (một vấn đề)

Bảng chia động từ của 取り捌く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り捌く/とりさばくく |
Quá khứ (た) | 取り捌いた |
Phủ định (未然) | 取り捌かない |
Lịch sự (丁寧) | 取り捌きます |
te (て) | 取り捌いて |
Khả năng (可能) | 取り捌ける |
Thụ động (受身) | 取り捌かれる |
Sai khiến (使役) | 取り捌かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り捌く |
Điều kiện (条件) | 取り捌けば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り捌け |
Ý chí (意向) | 取り捌こう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り捌くな |
取り捌く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り捌く
捌く さばく
Làm thịt, giải phẩu các loại như chim hay cá
売り捌く うりさばく
bán hết hàng; bán hàng rộng rãi khắp nơi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
掻っ捌く かっさばく
mổ; rạch
売り捌き うりさばき
sự bán hàng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
荷捌 にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía