売れ残り
うれのこり「MẠI TÀN」
☆ Danh từ
Dự trữ, phần đơn hàng chưa thực hiện được

Từ đồng nghĩa của 売れ残り
noun
売れ残り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売れ残り
売り残 うりざん
số lượng cổ phiếu còn dư (chưa bán được)
売り残り うりのこり
bán ế.
売れ残る うれのこる
hàng ế, chưa bán hết, để lại trên kệ
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
売れずに残る うれずにのこる
bán ế.
売り切れ うりきれ
sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ