売り物
うりもの「MẠI VẬT」
☆ Danh từ
Bảng quảng cáo; chiêu bài
声
のよいのを
売
り
物
にする
Dựa vào giọng tốt làm chiêu bài
Hàng hóa bán ra; vật để bán; hàng để bán
この
カメラ
は
売
り
物
ではない
Máy ảnh này không phải để bán
Tiết mục đáng giá
あの
歌手
の
売
り
物
は
民謡
だ
Diễn viên này biểu diễn tiết mục dân ca đạt nhất .

Từ đồng nghĩa của 売り物
noun