Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り行き
うりゆき
Sự bán hàng (suôn sẻ, thuận lợi/ ế, không tốt)
売行き うれゆき
Việc bán hàng
売れ行き うれゆき
những hàng bán, tình trạng bán hàng hóa.
売行 うこう
những hàng bán
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
叩き売り たたきうり はたきうり
hy sinh hàng bán
売り捌き うりさばき
sự bán hàng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
「MẠI HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích