売り買い
うりかい「MẠI MÃI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Buôn bán, mua bán

Bảng chia động từ của 売り買い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り買いする/うりかいする |
Quá khứ (た) | 売り買いした |
Phủ định (未然) | 売り買いしない |
Lịch sự (丁寧) | 売り買いします |
te (て) | 売り買いして |
Khả năng (可能) | 売り買いできる |
Thụ động (受身) | 売り買いされる |
Sai khiến (使役) | 売り買いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り買いすられる |
Điều kiện (条件) | 売り買いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り買いしろ |
Ý chí (意向) | 売り買いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り買いするな |
売り買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り買い
売り買いは三日待て うりかいはみっかまて
(châm ngôn thị trường) chờ ba ngày để mua hoặc bán (ý khuyên nên thận trọng, nghiên cứu kỹ khi đầu tư)
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買 ばいばい
buôn bán
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.