売り買いは三日待て
うりかいはみっかまて
(châm ngôn thị trường) chờ ba ngày để mua hoặc bán (ý khuyên nên thận trọng, nghiên cứu kỹ khi đầu tư)
売り買いは三日待て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り買いは三日待て
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売り買い うりかい
buôn bán, mua bán
売買 ばいばい
buôn bán
売り日 うりび
ngày bán
競り売買 せりばいばい
bán đấu giá
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.