Kết quả tra cứu 売るべし 買うべし 休むべし
Các từ liên quan tới 売るべし 買うべし 休むべし
売るべし 買うべし 休むべし
うるべし かうべし やすむべし
◆ (châm ngôn thị trường) lùi một bước tiến ba bước (không nên mua bán cổ phiếu quanh năm, cần thời gian quan sát)
Đăng nhập để xem giải thích
うるべし かうべし やすむべし
Đăng nhập để xem giải thích