売れない
うれない「MẠI」
Ế
Ế ẩm.

売れない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 売れない
売れない
うれない
ế
売る
うる
bán
売れる
うれる
bán ra
Các từ liên quan tới 売れない
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
売るべし売るべからず うるべしうるべからず
(châm ngôn thị trường) khi nghe nên bán thì không nên bán (vì thời điểm đó nhiều người sẽ cùng bán, giữ lại không bán sẽ đầu tư hiệu quả hơn)
売れない商品 うれないしょうひん
hàng ế.
中売る なかうる
bán rong.
安売る やすうる
bán đổ bán tháo.
名を売る なをうる
trở nên nổi tiếng
競り売る せりうる
bán đấu giá.
恩を売る おんをうる
mong chờ, hy vọng người khác đền ơn