中売る
なかうる「TRUNG MẠI」
Bán rong.

中売る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中売る
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中売り なかうり
sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động.
発売中 はつばいちゅう
bây giờ để bán
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.