売上伝票用紙
うりあげでんぴょうようし
☆ Danh từ
Giấy làm phiếu bán hàng
売上伝票用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売上伝票用紙
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
売上伝票 うりあげでんぴょう
Phiếu bán hàng.
売上票 うりあげぴょう うりあげひょう
<Mỹ> biên lai
連続伝票用紙 れんぞくでんぴょうようし
giấy liên tục
連続伝票用紙(ストックフォーム) れんぞくでんぴょうようし(ストックフォーム)
Giấy liên tục (stock form)
投票用紙 とうひょうようし
lá phiếu
帳票用紙 ちょうひょうようし
giấy in