Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上伝票用紙 うりあげでんぴょうようし
giấy làm phiếu bán hàng
売上票 うりあげぴょう うりあげひょう
<Mỹ> biên lai
伝票 でんぴょう
giấy nợ; hóa đơn
伝票ファイル でんぴょうファイル
bìa file giữ hóa đơn
伝票クリップ でんぴょうクリップ
tệp kẹp hóa đơn, biên lai
売上 うりあげ
số thu nhập; tiền lời, lãi
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.