売上手数料
うりあげてすうりょう
☆ Danh từ
Hoa hồng bán hàng

売上手数料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売上手数料
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
売買手数料 ばいばいてすーりょー
tiền hoa hồng
手数料 てすうりょう
chi phí
商売上手 しょうばいじょうず
giỏi kinh doanh, giỏi buôn bán
両替手数料 りょうがえてすうりょう
ủy nhiệm cho một sự trao đổi
手数料契約 てすうりょうけいやく
hợp đồng hoa hồng.
手数料貿易 てすうりょうぼうえき てすりょうぼうえき
bán ăn hoa hồng.