売却損
ばいきゃくぞん「MẠI KHƯỚC TỔN」
☆ Danh từ
Doanh số bán hàng bị mất; lỗ khi bán tài sản
彼
は
不動産
を
売却
して
売却損
を
出
しました。
Anh ấy đã bán bất động sản và chịu một khoản lỗ.

売却損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売却損
売却 ばいきゃく
sự bán đi.
売却益 ばいきゃくえき
kiếm lợi để bán
売却する ばいきゃく
bán đi
売却価格 ばいきゃくかかく
giá bán
売却代金 ばいきゃくだいきん
doanh thu ròng
資産売却益 しさんばいきゃくえき
lãi vốn, tăng vốn
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).