Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売却益 ばいきゃくえき
kiếm lợi để bán
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
売却 ばいきゃく
sự bán đi.
総資産利益率 そーしさんりえきりつ
tỷ số lợi nhuận trên tài sản
資産 しさん
tài sản
売却損 ばいきゃくぞん
loss on sale
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
リスク資産 リスクしさん
tài sản có rủi ro