Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小売 こうり
bán lẻ; dịch vụ
売国 ばいこく
bán nước
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小国 しょうこく
Nước nhỏ; quốc gia nhỏ (có diện tích nhỏ và yếu về quyền lực)