売国
ばいこく「MẠI QUỐC」
Bán nước
☆ Danh từ
Sự bán nước.

Từ trái nghĩa của 売国
売国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売国
売国奴 ばいこくど
kẻ bán nước.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国を売る くにをうる
bán nước, phản bội nước
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ