売笑婦
ばいしょうふ「MẠI TIẾU PHỤ」
☆ Danh từ
Gái mại dâm
Từ đồng nghĩa của 売笑婦
noun
売笑婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売笑婦
淫売婦 いんばいふ
gái mại dâm
売春婦 ばいしゅんふ ばいしゅんぷ
gái mại dâm
婦 ふ
married woman
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
旧婦 きゅうふ
cựu vợ
倡婦 しょうふ
sự bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)