売買代金
ばいばいだいきん「MẠI MÃI ĐẠI KIM」
Tiền cọc mua hàng
Giá trị theo doanh thu
Giá trị bán
Giá trị buôn bán
Giá trị tính thành tiền
売買代金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売買代金
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
販売代金 はんばいだいきん
tiền bán.
売却代金 ばいきゃくだいきん
proceeds from sale, receipts
売買 ばいばい
buôn bán
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán