Các từ liên quan tới 変ホ長調 (お笑いコンビ)
変ホ長調 へんホちょうちょう
căn hộ e chính
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ホ長調 ホちょうちょう
chính e
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
ホ調 ホちょう
mi trưởng
ホ短調 ホたんちょう
phụ e
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
5th in a sequence denoted by the iroha system, 5th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)