Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 変ラボ
phòng nghiên cứu; phòng thực nghiệm.
メディアラボ メディア・ラボ
phòng thực nghiệm truyền thông
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ラボ用テープ ラボようテープ
băng dính phòng thí nghiệm
変わっているな 変わっているな
Lập dị
ラボ用粘着シート ラボようねんちゃくシート
băng dính phòng thí nghiệm
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ラボ用テープ/粘着シート ラボようテープ/ねんちゃくシート
hộp đèn