変動ビットレート
へんどービットレート
Bit rate
変動ビットレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変動ビットレート
可変ビットレート かへんビットレート
tốc độ bit thay đổi
ビットレート ビットレイト ビット・レート ビット・レイト
tốc độ bit
低ビットレート ていビットレート
tốc độ bít thấp
変動 へんどう
sự biến động
固定ビットレート こていビットレート
tốc độ bít hằng
一定ビットレート いっていビットレート
tốc độ bít hằng
平均ビットレート へいきんビットレート
tốc độ bit trung bình
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.