Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変動幅 へんどうはば
phạm vi biến động
逆変動 ぎゃくへんどー
biến phân ngược
変動率 へんどうりつ
tỉ lệ biến động; tỉ lệ thay đổi; mức biến động
変動費 へんどうひ
variable cost
変動ビットレート へんどービットレート
bit rate
変動費率 へんどーひりつ
chi phí khả biến
サ変動詞 サへんどうし
nominal verb, verbal noun
価格変動 かかくへんどう
biên độ giá