相場変動
そうばへんどう「TƯƠNG TRÀNG BIẾN ĐỘNG」
Biến động thị trường.

相場変動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相場変動
変動相場制 へんどうそうばせい
tỷ giá hối đoái
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
管理変動相場制 かんりへんどーそーばせー
chế độ hối đoái thả nổi có quản lý
変動為替相場制 へんどうかわせそうばせい
nổi trao đổi hệ thống nhịp độ
相場動向 そうばどうこう
xu hướng thị trường
市場変動 しじょうへんどう
biến động thị trường.