Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa
重変記号 じゅうへんきごう
dấu giáng kép, ký hiệu: bb
化学記号 かがくきごう
ký hiệu hóa học (các nguyên tố)
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.