変性剤
へんせいざい「BIẾN TÍNH TỄ」
☆ Danh từ
Denaturant, denaturating agent

変性剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変性剤
変性剤濃度勾配ゲル電気泳動 へんせーざいのーどこーばいゲルでんきえーどー
điện di gel chuyển hóa gradient
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
変性 へんせい
sự biến đổi tính chất; sự thoái hóa
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
活性剤 かっせいざい
chất hoạt hóa
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.