Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁止 きんし
cấm chỉ
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
立入禁止 たちいりきんし
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)