変曲点
へんきょくてん「BIẾN KHÚC ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm uốn

変曲点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変曲点
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
変奏曲 へんそうきょく
(âm nhạc) khúc biến tấu
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
点突然変異 てんとつぜんへんい
đột biến gen
変わっているな 変わっているな
Lập dị
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ