Kết quả tra cứu 変質
Các từ liên quan tới 変質
変質
へんしつ
「BIẾN CHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Biến chất.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 変質
Bảng chia động từ của 変質
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変質する/へんしつする |
Quá khứ (た) | 変質した |
Phủ định (未然) | 変質しない |
Lịch sự (丁寧) | 変質します |
te (て) | 変質して |
Khả năng (可能) | 変質できる |
Thụ động (受身) | 変質される |
Sai khiến (使役) | 変質させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変質すられる |
Điều kiện (条件) | 変質すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変質しろ |
Ý chí (意向) | 変質しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変質するな |