変質
へんしつ「BIẾN CHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Biến chất.

Từ đồng nghĩa của 変質
noun
Bảng chia động từ của 変質
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変質する/へんしつする |
Quá khứ (た) | 変質した |
Phủ định (未然) | 変質しない |
Lịch sự (丁寧) | 変質します |
te (て) | 変質して |
Khả năng (可能) | 変質できる |
Thụ động (受身) | 変質される |
Sai khiến (使役) | 変質させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変質すられる |
Điều kiện (条件) | 変質すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変質しろ |
Ý chí (意向) | 変質しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変質するな |
変質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変質
変質品 へんしつひん
hàng hả hơi
変質者 へんしつしゃ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
変質する へんしつする
cải tà.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変異キメラタンパク質 へんいキメラタンパクしつ
Protein Chimeric đột biến
タンパク質変性 タンパクしつへんせー
biến tính protein
変異タンパク質 へんいタンパクしつ
protein đột biến
変わっているな 変わっているな
Lập dị