Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変異誘発
へんいゆーはつ
sự gây đột biến
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
誘発性 ゆうはつせい
tính phát sinh
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)
変異原 へんいげん
mutagen
「BIẾN DỊ DỤ PHÁT」
Đăng nhập để xem giải thích