Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相関図 そうかんず
biểu đồ tương quan
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
相似(図形) そうじ(ずけい)
giống
変相する へんそうする
biến tướng.
相場変動 そうばへんどう
biến động thị trường.
相変化メモリ あいへんかメモリ
bộ nhớ thay đổi pha
位相変調 いそうへんちょう
thủ tướng, n, chiều