変説
へんせつ「BIẾN THUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng
Sự phản bội

Bảng chia động từ của 変説
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変説する/へんせつする |
Quá khứ (た) | 変説した |
Phủ định (未然) | 変説しない |
Lịch sự (丁寧) | 変説します |
te (て) | 変説して |
Khả năng (可能) | 変説できる |
Thụ động (受身) | 変説される |
Sai khiến (使役) | 変説させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変説すられる |
Điều kiện (条件) | 変説すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変説しろ |
Ý chí (意向) | 変説しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変説するな |
変説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変説
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
天変地異説 てんぺんちいせつ
catastrophism
突然変異説 とつぜんへんいせつ
lý thuyết đột biến
変わっているな 変わっているな
Lập dị
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
説 せつ
thuyết
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
変 へん
lạ, kỳ lạ, kỳ dị