Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変調方式
へんちょうほうしき
phương pháp điều biến
位相変調方式 いそうへんちょうほうしき
biến điệu pha
記録変調方式 きろくへんちょうほうしき
phương thức trở về số 0 (rz)
周波数変調方式 しゅうはすうへんちょうほうしき
biến điệu tần số-fm
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変調 へんちょう
biến điệu.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
「BIẾN ĐIỀU PHƯƠNG THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích